Có 2 kết quả:
二房东 èr fáng dōng ㄦˋ ㄈㄤˊ ㄉㄨㄥ • 二房東 èr fáng dōng ㄦˋ ㄈㄤˊ ㄉㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sublandlord
(2) tenant who sublets
(2) tenant who sublets
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sublandlord
(2) tenant who sublets
(2) tenant who sublets
Bình luận 0